Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; không di cư; Mức độ sâu 5 - 190 m (Ref. 26145). Tropical
Pacific Ocean: Ogasawara Islands (Ref. 26066) and Hawaii.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 22.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3921)
Found around coral outcrops and escarpments (Ref. 9710). Benthopelagic (Ref. 58302). Rare in less than 15 m. Feeds on zooplankton (Ref. 3921).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Randall, J.E., 1985. Guide to Hawaiian reef fishes. Harrowood Books, Newtown Square, PA 19073, USA. 74 p. (Ref. 3921)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Bể nuôi cá: Tính thương mại
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthLength-frequenciesSinh trắc họcHình thái họcẤu trùngSự biến động ấu trùngBổ xungSự phong phúBRUVS
Các tài liệu tham khảoNuôi trồng thủy sảnTổng quan nuôi trồng thủy sảnCác giốngDi truyềnElectrophoresesDi sảnCác bệnhChế biếnNutrientsMass conversion
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 22 - 24.3, mean 22.9 °C (based on 8 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.4 ±0.45 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (12 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 59.2 [35.1, 109.3] mg/100g; Iron = 0.706 [0.386, 1.191] mg/100g; Protein = 18 [16, 20] %; Omega3 = 0.176 [0.112, 0.278] g/100g; Selenium = 36.6 [20.9, 69.0] μg/100g; VitaminA = 174 [61, 557] μg/100g; Zinc = 1.27 [0.87, 1.80] mg/100g (wet weight);