More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.788 | TL | 11.3 - 11.3 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.158 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.136 | 0.967 | SL | 0.9664 | 10.7 - 14.4 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.179 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.230 | SL | - | unsexed |