More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.833 | 1.071 | SL | 0.956 | 3.2 - 18.36 | unsexed |
TL | 0.473 | 1.141 | SL | 0.9446 | 4 - 11.2 | unsexed |