More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.794 | TL | 29.1 - 29.1 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.227 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.248 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.265 | SL | - | unsexed |