More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.791 | TL | 4.3 - 4.3 | juvenile | |
SL | 0.000 | 0.803 | TL | 12.2 - 12.2 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | juvenile | |
TL | 0.000 | 1.135 | SL | - | juvenile |