More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.689 | 1.197 | SL | 0.952 | 5.7 - 23.3 | unsexed |
TL | 0.543 | 1.211 | SL | - | unsexed |