More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -1.539 | 0.799 | TL | 0.999996 | 31.8 - 76.5 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.808 | TL | 87.8 - 87.8 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.176 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.319 | SL | - | unsexed |