Morphology Summary - Synclidopus hogani
Số liệu hình thái học của Synclidopus hogani
Khóa để định loại
Abnormalities
Thông tin chủ yếu Johnson, J.W. and J.E. Randall, 2008
sự xuất hiện có liên quan đến
Bones in OsteoBase

Do giới tính

Các cơ quan chuyên hóa
sự xuất hiện khác nhau
các màu khác nhau
Các chú thích

Mô tả đặc trưng của cá thể non và trưởng thành

Đặc trưng nổi bật
Hình dáng đường bên thân  (shape guide) short and / or deep
Mặt cắt chéo
Hình ảnh phần lưng của đầu
Kiểu mắt
Kiểu mồm/mõm
Vị trí của miệng
Type of scales
Sự chẩn đoán

This species is distinguished by the following characters: unbranched rays D 64-68, A 48-52; lateral-line scales 87-97, median 94; abdominal vertebrae 10, total vertebrae 35-36; dorsal pterygiophores anterior to fourth neural spine 7; body depth 2.35-2.70 in SL; head length 4.25-4.85 in SL; eye diameter 6.90-8.25 in HL; stout papillae (not long slender cirri) on anterior edge of snout and ventral edge of head (visible from above on ocular side); scales on blind side of head replaced by cirri anterior to region just posterior to rear of jaws; straight lateral line midlaterally on both sides, forming three branches on ocular side of head: ventral preopercular branch, vertical dorsal branch nearly to base of dorsal fin, and short horizontal continuation of main lateral line; distinct free fleshy sheath on blind side, extending over front half of lower jaw, including lower lip and sometimes part of upper lip when mouth fully closed; ocular side with about 22-26 irregular, mostly discontinuous, transverse brown bands slightly wider than pale interspaces, and three longitudinal rows of 5-6 large diffuse dark brown spots (Ref. 86741).

Dễ xác định

Đặc trưng về số đo của Synclidopus hogani

Các đường bên bị gián đoạn: No
Số vảy ở đường bên 87 - 97
Các vẩy có lỗ của đường bên
Số vảy trong đường bên
Số hàng vảy phía trên đường bên
Số hàng vảy phía dưới đường bên
Số vảy chung quanh cuống đuôi
Râu cá
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối)
Lược mang
ở cánh dưới
ở cánh trên
tổng cộng
Động vật có xương sống
trước hậu môn 10 - 10
tổng cộng 35 - 36

Các vây

Vây kưng

Các thuộc tính, biểu tượng
Số vây
Số của vây phụ Dorsal   
Ventral  
Tổng số các vây
Tổng số tia mềm 64 - 68
Vây mỡ

Vây đuôi  (shape guide)

Các thuộc tính, biểu tượng

Vây hậu môn

Số vây
Tổng số các vây
Tổng số tia mềm 48 - 52

Vây đôi

Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Các vây     
Tia mềm   
Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Vị trí    
Các vây     
Tia mềm   5 - 5
Trở lại tìm kiếm
Những bình luận và sửa chữa
cfm script by eagbayani, 17.10.00, php script by rolavides, 13/03/08 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi sortiz, 06.27.17