Occurrence | not established | ||
Tầm quan trọng | Tài liệu tham khảo | ||
Nuôi trồng thủy sản | commercial | Tài liệu tham khảo | FAO, 1997 |
Các quy định | restricted | Tài liệu tham khảo | |
Nước ngọt | Yes | ||
Thuộc về nước lợ | No | ||
Nước mặn | No | ||
Xuất khẩu sống | |||
mồi | No | ||
cá để chơi | No | ||
Sự phong phú | occasional (usually not seen) | Tài liệu tham khảo | Winkler, H.M., K. Skora, R. Repecka, M. Ploks, A. Neelov, L. Urho, A. Gushin and H. Jespersen, 2000 |
Những bình luận |
Established in aquaculture through assisted/artificial reproduction but not in the wild (Ref. 1739). |
||
States/Provinces | |||
States/Provinces Complete? | No | ||
Bảng danh sách kiểm định quốc gia | |||
Thông tin quốc gia | https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/gm.html |