Các loại thức ăn được báo cáo cho Myliobatis aquila
n = 38
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Loligo vulgaris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Loligo vulgaris vulgaris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Todarodes sagittatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish n.a./other finfish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Galathea strigosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Galathea intermedia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Galathea strigosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Munida rugosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Munida rugosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans Galathea intermedia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Cardium sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Pteria hirundo (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Pteria hirundo (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Calliostoma sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Murex sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Natica sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Turritella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other mollusks Dentalium sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms non-annelids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms non-annelids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms non-annelids Lineus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms non-annelids Tubulanus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes Sternaspis scutata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes Sternaspis scutata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17; link to old content 1970-2020), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08