More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.590 | 0.930 | TL | - | unsexed | |
SL | -0.970 | 0.920 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.010 | 0.851 | TL | 0.996785 | 21 - 39 | unsexed |
SL | -0.360 | 0.860 | TL | - | unsexed |