More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.804 | TL | 7.2 - 9.1 | juvenile | |
SL | 0.000 | 0.810 | TL | 32.6 - 32.6 | unsexed | |
SL | -0.073 | 0.812 | TL | 0.999953 | 7.2 - 32.6 | unsexed |