More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.356 | 0.720 | TL | 0.996923 | 4.8 - 5.6 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.240 | SL | - | unsexed |