More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.807 | TL | 14 - 14 | female | |
SL | 0.000 | 0.825 | TL | 19.7 - 21.9 | unsexed | |
SL | -0.994 | 0.874 | TL | 0.996978 | 14 - 21.9 | mixed |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.137 | SL | - | unsexed |