detritus |
detritus |
debris |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Nitzschia sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
green algae |
Scenedesmus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
green algae |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
not specified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
Limnocaridina parvula |
Burundi |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
Limnocaridina retiarius |
Burundi |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
cyclopids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Mesocyclops sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Tropocyclops sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
diaptomids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Tropodiatomus simplex |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |