Nghiên cứu tuyến muồi sinh dục của Neosalanx taihuensis
n = 2
Xếp loại bởi  
Lm
(cm)
Chiều dài
(cm)
Phạm vi nhóm tuổi
(y)
tm
(y)
Giới tính của cá Nước Địa phương
5.8 SL 5.2 - 6.4 - 1.00 mixed China Danjiangkou Reservoir, Hanjiang River, 2008-2009, autumn spawners
6.9 SL 5.8 - 7.5 0.6 - 1.0 0.80 mixed China Danjiangkou Reservoir, Hanjiang River, 2008-2009, spring spawners
Tìm các tài liệu tham khảo khác về độ chín muồi sinh dục: Scirus
cfm script by eagbayani, 17.08.99 ,  php script by rolavides, 2/11/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi caldemita, 18/05/15