Nghiên cứu tuyến muồi sinh dục của Acipenser nudiventris
n = 5
Lm vs Linf graph
Xếp loại bởi  
Lm
(cm)
Chiều dài
(cm)
Phạm vi nhóm tuổi
(y)
tm
(y)
Giới tính của cá Nước Địa phương
- 12.0 - female Not specified.
- 6.0 - male Not specified.
- 12.0 - 22.0 17.00 female Europe
- 6.0 - 15.0 10.50 male Europe
130.0 - - unsexed Europe
Tìm các tài liệu tham khảo khác về độ chín muồi sinh dục: Scirus
cfm script by eagbayani, 17.08.99 ,  php script by rolavides, 2/11/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi caldemita, 18/05/15